Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng về thiết bị PCCC. Bình chữa cháy các loại là mặt hàng chủ đạo của chúng tôi với thế mạnh về chất lượng và giá tốt nhất Việt Nam. Là nhà nhập khẩu chính thức và đại lý cấp 1 cho các thiết bị phòng cháy chữa cháy cho các công ty sản xuất. Nên chúng tôi thường xuyên cung cấp chO các công trình thi công lớn cần thiết bị chất lượng cao và sản phẩm có sẵn trong kho. Quý khách cần trang bị cho công trình các thiết bị PCCC, hay các cửa hàng kinh doanh cần số lượng. Chỉ cần liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá cụ thể theo yêu cầu. Bảng giá dưới đây mang tính tương đối tại một thời điểm.
Chúng tôi hy vong được cùng quý khách hàng thưc hiện tốt các công trình PCCC chất lượng. Hay iên hệ ngay với cty PCCC ThànhNam để hợp tác phát triển kinh doanh bình cứu hỏa và cảm nhận sự khác biệt về dịch vụ chăm sóc khách hàng của chúng tôi !
STT | MẶT HÀNG | MODEL | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
BÌNH CHỮA CHÁY CÁC LOẠI |
|||||
1 | Bình chữa cháy bằng bột BC 1kg | MFZ1 | Bình | 110,000 | |
2 | Bình chữa cháy bằng bột BC 2kg | MFZ2 | Bình | 130,000 | |
4 | Bình chữa cháy bằng bột BC 4kg | MFZ4 | Bình | 225,000 | |
5 | Bình chữa cháy bằng bột ABC 4kg | MFZL4 | Bình | 230,000 | |
7 | Bình chữa cháy bằng bột BC 8kg | MFZ8 | Bình | 300,000 | |
8 | Bình chữa cháy bằng bột ABC 8kg | MFZL8 | Bình | 310,000 | |
9 | Bình chữa cháy bằng bột BC 35kg | MFTZ35 | Bình | 1,780,000 | |
10 | Bình chữa cháy tự động bằng bột BC 6kg | XZFTB6 | Bình | 390,000 | |
11 | Bình chữa cháy tự động bằng bột BC 8kg | XZFTB8 | Bình | 410,000 | |
12 | Bình chữa cháy bằng CO2 3kg | MT3 | Bình | 410,000 | |
13 | Bình chữa cháy bằng CO2 5kg | MT5 | Bình | 600,000 | |
14 | Bình chữa cháy bằng CO2 24kg | MTT24 | Bình | 3,700,000 | |
15 | Bình kích | Bình | 5,500,000 | ||
16 | Bột chữa cháy BC | BC | kg | 8,500 | |
17 | Bình chữa cháy mini Foam 400ml | Bình | 40,000 | ||
18 | Bình chữa cháy Foam 9L | MPZ9 | Bình | 500,000 | |
19 | Bình chữa cháy Foam 50 lít | Bình | 3,600,000 | ||
VÒI CHỮA CHÁY CÁC LOẠI | |||||
20 | Vòi chữa cháy D50 - 13bar TQ 5.0kg có khớp nối | Cuộn | 390,000 | ||
21 | Vòi chữa cháy D50 - 10bar TQ 3.7kg có khớp nối | Cuộn | 360,000 | ||
21 | Vòi chữa cháy D65 - 10 bar TQ 5.2kg có khớp nối | Cuộn | 460,000 | ||
22 | Vòi chữa cháy D65 - 13bar TQ 6.2kg có khớp nối | Cuộn | 490,000 | ||
22 | Vòi chữa cháy D50 -13bar -20m ( Double Jacket Korea Standard) | Cuộn | 670,000 | ||
23 | Vòi chữa cháy D65 -13bar -20m (Double Jacket Korea Standard) | Cuộn | 770,000 | ||
23 | Vòi chữa cháy D50 -13bar -30m ( Germany Technology) 9kg | Cuộn | 750,000 | ||
24 | Vòi chữa cháy D65 -13bar -30m (Germany Technology) 11kg | Cuộn | 1,000,000 | ||
24 | Vòi chữa cháy D50 -13bar -30m ( Korea standard) 7,5kg | Cuộn | 600,000 | ||
25 | Vòi chữa cháy D65 -13bar -30m ( Korea standard) 9kg | Cuộn | 700,000 | ||
25 | Vòi chữa cháy D50 Đức loại I có khớp nối (có tem chống hàng giả) | Cuộn | 1,600,000 | ||
26 | Vòi chữa cháy D65 Đức loại I có khớp nối (có tem chống hàng giả) | Cuộn | 1,800,000 | ||
26 | Vòi chữa cháy D50 phủ ngoài chống trầy xước 13bar (vòi đỏ) có khớp nối | Cuộn | 1,000,000 | ||
27 | Vòi chữa cháy ru lô | Cuộn | 950,000 | ||
ĐẦU PHUN CÁC LOẠI |
|||||
28 | Đầu phun sprinkler (phun xuống/ lên) Hợp kim kẽm | Cái | 22,000 | ||
29 | Đầu phun sprinkler (phun xuống/ lên) hợp kim đồng | Cái | 28,000 | ||
30 | Đầu phun sprinkler (phun ngang) | Cái | 29,000 | ||
31 | Đầu phun âm tường ZSTWB | Cái | 80,000 | ||
32 | Đầu phun hở ZSTMC | Cái | 27,000 | ||
33 | Đầu phun Tyco TY-3251 (Anh) | Cái | 80,000 | ||
34 | Đầu phun Tyco TY-3151 (Anh) | Cái | 80,000 | ||
LĂNG VAN |
|||||
35 | Van góc D50 | Cái | 180,000 | ||
36 | Van góc D65 | Cái | 240,000 | ||
37 | Lăng phun D50 | Cái | 55,000 | ||
38 | Lăng phun D65 | Cái | 65,000 | ||
39 | Lăng phun tay gạt DN50 | Cái | 350,000 | ||
40 | Họng chờ tiếp nước | Cái | 700,000 | ||
41 | Khớp nối vòi DN50 | Bộ | 55,000 | ||
42 | Khớp nối vòi DN65 | Bộ | 65,000 | ||
BỘT CHỮA CHÁY |
|||||
43 | Bột chữa cháy BC | Kg | 8,500 | ||
44 | Bột chữa cháy ABC | Kg | 18,000 | ||
PHỤ KIỆN CÁC LOẠI |
|||||
45 | Đai treo bình chữa cháy F8, T5 (VN) | Cái | 65,000 | ||
46 | Đai treo bình chữa cháy T3, F4 (VN) | Cái | 60,000 | ||
47 | Dây loa F8 PVC đẹp đầu lớn, đầu nhỏ | sợi | 18,000 | ||
48 | Dây loa F4 PVC đẹp đầu lớn, đầu nhỏ | Cái | 16,000 | ||
49 | Ty CO2, Ty bột | cây | 18,000 | ||
50 | Van đầu bình CO2 | Cái | 85,000 | ||
51 | Van đầu bình T35 | Cái | 150,000 | ||
52 | Van tự động hệ thống CO2 | Cái | 800,000 | ||
53 | Chốt an toàn | kg | 90,000 | ||
54 | Niêm chì | kg | 150,000 | ||
55 | Ron F4 | Bịch | 45,000 | ||
56 | Ron F8 | Bịch | 50,000 | ||
57 | Ron T35 | cái | 1,200 | ||
58 | Dây loa T5 | bộ | 75,000 | ||
59 | Co + loa T3 | bộ | 40,000 | ||
60 | Dây T35 | Sợi | 180,000 | ||
61 | Súng T35 | Sợi | 180,000 | ||
62 | Nội Quy + Tiêu Lệnh | Bộ | 40,000 | ||
63 | Cấm lửa + Cấm Thuốc | Bộ | 35,000 | ||
TỦ, KỆ ĐỂ BÌNH, VÒI |
|||||
64 | Kệ đựng 02 bình chữa cháy | cái | 90,000 | ||
65 | Tủ để vòi kích thước 400 x 600 x 200 | Cái | 220,000 | ||
66 | Tủ để vòi kích thước 450 x 650 x 200 | Cái | 245,000 | ||
67 | Tủ để vòi kích thước 500 x 700 x 220 (ngoài nhà mái xéo + chân) | Cái | 350,000 | ||
ĐỒ BẢO HỘ LAO ĐỘNG |
|||||
68 | Quần áo lực lượng PCCC | Bộ | 750,000 | ||
69 | Ủng cứu hỏa | Đôi | 500,000 | ||
70 | Găng tay chịu nhiệt | Đôi | 270,000 | ||
71 | Nón lính cứu hỏa | Cái | 400,000 | ||
72 | Quần áo chống cháy | 1 bộ | 1,700,000 | ||
73 | Mặt nạ phòng độc | 1 cái | 240,000 | ||
74 | Dây thoát hiểm | Bộ | 3,000,000 |
STT | Hình | Model | Tên hàng | đơn vị | Xuất xứ | Đơn giá |
ĐẦU BÁO |
||||||
1 | Đầu dò khói quang 24VDC | Taiwan | 185,000 | |||
2 | Đầu dò khói quang 12VDC | Taiwan | 230,000 | |||
3 | Đầu dò nhiệt gia tăng | Taiwan | 85,000 | |||
4 | Đầu dò nhiệt cố định 70 độ C | Taiwan | 85,000 | |||
5 | Đầu dò khói nhiệt kết hợp 24VDC | Taiwan | 275,000 | |||
6 | Nút ấn khẩn tròn lắp chìm | Taiwan | 140,000 | |||
7 | Đèn báo cháy 24VDC | Taiwan | 80,000 | |||
8 | Chuông báo cháy 24VDC 6" 90 dB | Taiwan | 220,000 | |||
9 | Chuông báo cháy 12VDC 6" 90 dB | Taiwan | 220,000 | |||
10 | Nút ấn khẩn vuông bể kính | Taiwan | 100,000 | |||
11 | Đèn chớp báo cháy 12/24VDC | TQ | 60,000 | |||
12 | Đèn thoát hiểm (Exit) | TQ | 130,000 | |||
13 | Đèn chiếu sáng sự cố KT2200EL | VN | 280,000 | |||
14 | Còi báo cháy 12/24VDC 120dB | Taiwan | 115,000 | |||
BÁO CHÁY THƯỜNG |
||||||
YF3 | ||||||
15 | Trung tâm báo cháy 2 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
16 | Trung tâm báo cháy 4 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
17 | Trung tâm báo cháy 5 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
18 | Trung tâm báo cháy 8 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
19 | Trung tâm báo cháy 12 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
20 | Trung tâm báo cháy 16 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
21 | Trung tâm báo cháy 20 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
22 | Trung tâm báo cháy 24 kênh bao gồm Acquy | Taiwan | LH | |||
YF1 | ||||||
23 | Trung tâm báo cháy 5 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
24 | Trung tâm báo cháy 10 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
25 | Trung tâm báo cháy 15 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
26 | Trung tâm báo cháy 20 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
27 | Trung tâm báo cháy 25 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
28 | Trung tâm báo cháy 30 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
29 | Trung tâm báo cháy 35 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
30 | Trung tâm báo cháy 40 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
31 | Trung tâm báo cháy 45 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
32 | Trung tâm báo cháy 50 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
33 | Trung tâm báo cháy 55 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
34 | Trung tâm báo cháy 60 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
35 | Trung tâm báo cháy 65 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
36 | Trung tâm báo cháy 70 kênh bao gồm Acquy | LH | ||||
37 | Trung tâm báo cháy 10 kênh vỏ nhựa bao gồm Acquy | LH | ||||
38 | Trung tâm báo cháy 15 kênh vỏ nhựa bao gồm Acquy | LH | ||||
39 | Trung tâm báo cháy 20 kênh vỏ nhựa bao gồm Acquy | LH | ||||
BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ |
||||||
40 | Đầu dò khói quang địa chỉ | Cái | Taiwan | 520,000 | ||
41 | Đầu dò nhiệt gia tăng địa chỉ | Cái | Taiwan | 464,000 | ||
TỦ NETWORX | ||||||
42 | Tủ trung tâm báo cháy NetworX NX4 | Bộ | USA/Mexico | 2,500,000 | ||
43 | Tủ trung tâm báo cháy NetworX NX6 | Bộ | USA/Mexico | 3,000,000 | ||
44 | Tủ trung tâm báo cháy NetworX NX8 | Bộ | USA/Mexico | 3,600,000 |
Ghi chú:
- Đây là bảng báo giá ,chưa bao gồm chi phí vận chuyển và 10% VAT
- Giá bán lẻ có thể thay đổi tùy theo số lượng yêu cầu
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DỊCH VỤ THÀNH NAM
Địa chỉ: 75/2B Nguyễn Sỹ sách, Phường 15, quận Tân Bình
Hot line: 0932.292.280 -0888.58.9994 -0974.080.412
E-mail:pcccthanhnam.co@gmail.com
Website: http://binhchuachay.net.vn
Công ty PCCC Thành Nam
Địa chỉ: 75/2B Nguyễn Sỹ sách, Phường 15, quận Tân Bình .
Mail: pccchcm.co@gmail.com
Hotline: 0974 080 412